Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
distingué


[distingué]
tính từ
(văn học) lỗi lạc, ưu tú
Ecrivain distingué
nhà văn lỗi lạc
tao nhã, phong nhã, lịch sự
Toilette distinguée
cách ăn mặc tao nhã
Manières distinguées
cử chỉ tao nhã
Un homme distingué
một người lịch sự
đặc biệt
Recevez l'expression de ma considération distinguée
xin ông hãy nhận lời tôn trọng đặc biệt của tôi (công thức cuối thư)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.