|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dissolution
 | [dissolution] |  | danh từ giống cái | |  | sự hoà tan | |  | Dissolution du sel dans l'eau | | sự hoà tan muối vào nước | |  | dung dịch | |  | Dissolution de sulfate de cuivre | | dung dịch đồng sunfat | |  | nhựa vá săm xe | |  | sự tan rã, sự tiêu tan, sự tiêu vong | |  | La dissolution de l'Empire romain | | sự tiêu vong đế quốc La Mã | |  | sự chấm dứt, sự giải tán | |  | Dissolution d'un mariage | | sự chấm dứt hôn nhân, sự li hôn | |  | La dissolution de l'Assemblée nationale | | sự giải tán Quốc hội | |  | sự bại hoại; sự truỵ lạc | |  | Dissolution des moeurs | | sự bại hoại phong tục | |  | Vivre dans la dissolution | | sống truỵ lạc |
|
|
|
|