Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dissolution


[dissolution]
danh từ giống cái
sự hoà tan
Dissolution du sel dans l'eau
sự hoà tan muối vào nước
dung dịch
Dissolution de sulfate de cuivre
dung dịch đồng sunfat
nhựa vá săm xe
sự tan rã, sự tiêu tan, sự tiêu vong
La dissolution de l'Empire romain
sự tiêu vong đế quốc La Mã
sự chấm dứt, sự giải tán
Dissolution d'un mariage
sự chấm dứt hôn nhân, sự li hôn
La dissolution de l'Assemblée nationale
sự giải tán Quốc hội
sự bại hoại; sự truỵ lạc
Dissolution des moeurs
sự bại hoại phong tục
Vivre dans la dissolution
sống truỵ lạc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.