Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dissolubilité


[dissolubilité]
danh từ giống cái
(chính trị) khả năng giải tán (một hội đồng...)
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính hoà tan
Dissolubilité du sucre
tính hoà tan của đường
phản nghĩa Indissolubilité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.