Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dissiper


[dissiper]
ngoại động từ
phung phá, phung phí
Dissiper son bien
phung phá của cải
Dissiper sa jeunesse
(nghĩa bóng) uổng phí tuổi xuân
làm tan, làm tiêu tan
Le soleil dissipe les brumes
mặt trời làm tan sương mù
Le temps dissipe les illusions
thời gian làm tiêu tan các ảo mộng
(văn học) làm cho đãng trí
Dissiper un élève
làm cho một học sinh đãng trí
(từ cũ, nghĩa cũ) giải trí
La comédie dissipe les gens
hài kịch giải trí người ta
phản nghĩa Accumuler, économiser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.