Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dissipation


[dissipation]
danh từ giống cái
sự phung phí
La dissipation d'un patrimoine
sự phung phí một gia sản
(văn học) cuộc sống phóng đãng
Vivre dans la dissipation
sống phóng đãng
sự tan, sự tiêu tan
Dissipation d'un nuage
sự tan đám mây
Dissipation de la migraine
sự tiêu tan chứng đau nửa đầu
sự đãng trí
Elève qui a de la dissipation
học sinh đãng trí
sự nghịch ngợm (trong lớp học)
Une classe en proie à la dissipation
lớp học nghịch ngợm
(từ cũ, nghĩa cũ) sự nghỉ ngơi
Plus de dissipation serait utile à sa santé
sức khoẻ của anh ấy cần nhiều nghỉ ngơi hơn
phản nghĩa Economie, Application, attention, concentration, discipline, sagesse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.