Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disséminer


[disséminer]
ngoại động từ
rải, phát tán
Le vent dissémine les graines de certains végétaux
gió phát tán hạt của một số cây
Disséminer des troupes
rải quân
phản nghĩa Amasser, concentrer, grouper, réunir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.