Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dissémination


[dissémination]
danh từ giống cái
sự rải, sự phát tán
La dissémination des graines
(thực vật học) sự phát tán hạt
La dissémination des troupes sur un territoire trop vaste
sự rải quân trên một lãnh thổ quá rộng
(nghĩa bóng) sự truyền bá, sự phổ biến
La dissénination des idées
sự truyền bá tư tưởng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.