|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dissémination
| [dissémination] | | danh từ giống cái | | | sự rải, sự phát tán | | | La dissémination des graines | | (thực vật học) sự phát tán hạt | | | La dissémination des troupes sur un territoire trop vaste | | sự rải quân trên một lãnh thổ quá rộng | | | (nghĩa bóng) sự truyền bá, sự phổ biến | | | La dissénination des idées | | sự truyền bá tư tưởng |
|
|
|
|