Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disproportionné


[disproportionné]
tính từ
không cân xứng, chênh lệch, mất cân đối
Récompense disproportionnée au mérite
phần thưởng không cân xứng với công lao
to quá, quá khổ
Taille disproportionnée
thân hình quá khổ
phản nghĩa Proportionné



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.