|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disproportionné
| [disproportionné] | | tính từ | | | không cân xứng, chênh lệch, mất cân đối | | | Récompense disproportionnée au mérite | | phần thưởng không cân xứng với công lao | | | to quá, quá khổ | | | Taille disproportionnée | | thân hình quá khổ | | phản nghĩa Proportionné |
|
|
|
|