| [disposition] |
| danh từ giống cái |
| | cách xếp đặt, cách bố trí |
| | La disposition d'un appartement |
| cách xếp đặt căn hộ |
| | (số nhiều) sự chuẩn bị |
| | Prendre ses dispositions pour partir |
| chuẩn bị ra đi |
| | thiên hướng, khuynh hướng |
| | Disposition à contracter une maladie |
| thiên hướng mắc một bệnh |
| | Disposition des prix à la hausse |
| khuynh hướng tăng giá |
| | (số nhiều) khiếu, năng khiếu |
| | Avoir des dispositions pour la musique |
| có khiếu về nhạc |
| | tâm trạng, trạng thái tâm thần, trạng thái sức khoẻ (thường phải tùy theo văn cảnh mà dịch) |
| | Être en bonne disposition |
| vui vẻ hồ hởi |
| | Être en mauvaise disposition |
| bực dọc cau có |
| | (số nhiều) ý (tốt, xấu) đối với |
| | Être dans de bonnes dispositions envers quelqu'un |
| có thiện ý đối với ai |
| | quyền sử dụng |
| | Avoir deux pièces à sa disposition |
| được hai gian thuộc quyền sử dụng |
| | Mettre une voiture à la disposition d'un ami |
| để xe cho bạn sử dụng |
| | à votre disposition |
| tùy anh bảo làm gì thì tôi làm |
| | điều quy định |
| | Les dispositions d'une loi |
| những điều quy định của đạo luật |
| | avoir à sa disposition |
| | có |