|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disposé
| [disposé] | | tính từ giống cái | | | được bày biện, được sắp xếp | | | (Être disposé à) sẵn lòng, sẵn sàng | | | Je suis disposé à vous rendre service | | tôi sẵn sàng giúp anh | | | (Être bien disposé) vui vẻ, hồ hởi | | | Être mal disposé | | bực dọc cau có | | | Être bien disposé envers quelqu'un | | có thiện ý với ai | | | Être mal disposé envers quelqu'un | | có ác ý với ai |
|
|
|
|