| [disponibilité] |
| danh từ giống cái |
| | tình trạng sẵn dùng được |
| | La disponibilité d'un appartement |
| tình trạng một căn nhà sẵn dùng được (đến ở được) |
| | sự tạm nghỉ việc |
| | Mettre un fonctionnaire en disponibilité |
| cho một viên chức tạm nghỉ việc |
| | (số nhiều) tiền của sẵn có, vốn sẵn có |
| | Utiliser ses disponbilités |
| sử dụng tiền của sẵn có của mình |
| phản nghĩa Indisponibilité |