Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disponibilité


[disponibilité]
danh từ giống cái
tình trạng sẵn dùng được
La disponibilité d'un appartement
tình trạng một căn nhà sẵn dùng được (đến ở được)
sự tạm nghỉ việc
Mettre un fonctionnaire en disponibilité
cho một viên chức tạm nghỉ việc
(số nhiều) tiền của sẵn có, vốn sẵn có
Utiliser ses disponbilités
sử dụng tiền của sẵn có của mình
phản nghĩa Indisponibilité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.