|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dispenser
| [dispenser] | | ngoại động từ | | | phân phát | | | Dispenser des secours | | phân phát đồ cứu trợ | | | miễn | | | Dispenser qqn d'impôts | | miễn thuế cho ai | | | Les malades sont dispensés du travail | | người ốm được miễn lao động | | | (tôn giáo) xá tội | | phản nghĩa Assujettir, astreindre, contraindre, exiger, forcer, obliger |
|
|
|
|