Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disparition


[disparition]
danh từ giống cái
sự biến đi, sự biến mất, sự mất
La disparition d'une civilisation
sự biến mất của một nền văn minh
phản nghĩa Apparition, réapparition



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.