|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disparité
| [disparité] | | danh từ giống cái | | | sự khác nhau, sự chênh lệch | | | Disparité de l'âge | | sự chênh lệnh về tuổi | | | Disparité entre deux caractères | | sự khác nhau giữa hai tính cách | | | (kinh tế) sự mất cân đối | | | Disparité des revenus | | sự mất cân đối về thu nhập | | phản nghĩa Accord, conformité, parité |
|
|
|
|