Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disparité


[disparité]
danh từ giống cái
sự khác nhau, sự chênh lệch
Disparité de l'âge
sự chênh lệnh về tuổi
Disparité entre deux caractères
sự khác nhau giữa hai tính cách
(kinh tế) sự mất cân đối
Disparité des revenus
sự mất cân đối về thu nhập
phản nghĩa Accord, conformité, parité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.