Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disparaître


[disparaître]
nội động từ
biến đi, biến mất, mất
Le soleil a disparu
mặt trời đã biến đi
Mes gants ont disparu
đôi găng tay của tôi biến mất
Disparaître sans laisser de traces
biến mất mà không để lại dấu vết gì
Elle a disparu dans la fleur de l'âge
cô ta đã mất trong độ đang thì
Le brouillard a disparu
mây đã tan đi
Ses craintes ont disparu en un clin d'œil
sự sợ hãi của anh ta đã biến đi trong nháy mắt
phản nghĩa Apparaître, paraître, reparaître, se montrer, commencer, demeurer, rester



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.