|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disgrâce
| [disgrâce] | | danh từ giống cái | | | sự mất lòng tin yêu, tình trạng thất sủng | | | Tomber en disgrâce | | bị thất sủng | | | (văn học) sự vô duyên, vẻ xấu xí | | | (từ cũ, nghĩa cũ) điều bất hạnh; tai vạ | | phản nghĩa Faveur, grâce, Beauté, grâce |
|
|
|
|