|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
discrétion
| [discrétion] | | danh từ giống cái | | | sự kín đáo; vẻ kín đáo | | | Agir avec discrétion | | hành động kín đáo | | | Se retirer avec discrétion | | rút lui kín đáo | | | sự thận trọng | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự định đoạt; sự khu xử | | | à discrétion | | | tha hồ, tuỳ ý | | | à la discrétion de | | | tùy ý; tùy ý khu xử | | phản nghĩa Impudence, sans-gêne, Indélicatesse, indiscrétion |
|
|
|
|