|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
discrédit
| [discrédit] | | danh từ giống đực | | | sự mất giá (của hối phiếu...) | | | sự mấy uy tín, sự mất tín nhiệm | | | Jeter le discrédit sur quelqu'un | | làm ai mất uy tín | | | Tomber dans le discrédit | | mất uy tín | | phản nghĩa Crédit, considération, faveur |
|
|
|
|