|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
discrètement
| [discrètement] | | phó từ | | | kín đáo | | | Intervenir discrètement | | can thiệp kín đáo | | | Regarder discrètement qqn | | nhìn trộm ai | | | S'habiller discrètement | | ăn mặc kín đáo | | phản nghĩa Ostensiblement, indiscrètement |
|
|
|
|