Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
discrètement


[discrètement]
phó từ
kín đáo
Intervenir discrètement
can thiệp kín đáo
Regarder discrètement qqn
nhìn trộm ai
S'habiller discrètement
ăn mặc kín đáo
phản nghĩa Ostensiblement, indiscrètement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.