|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
discontinuité
| [discontinuité] | | danh từ giống cái | | | sự không liên tục, sự đứt quãng; sự gián đoạn | | | Travailler sans discontinuité | | làm việc liên tục | | | (toán học) bất liên tục | | | Point de discontinuité d'une fonction | | điểm bất liên tục của một hàm số | | phản nghĩa Continuité |
|
|
|
|