Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disciple


[disciple]
danh từ
học trò, đồ đệ, đệ tử, môn đồ
Les disciples de Socrate
đồ đệ của Xô-crát
disciple d'Apollon
nhà thờ
disciple de Bacchus
tay nghiện rượu
disciple d'Esculape
thầy thuốc
phản nghĩa Maître



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.