 | [discerner] |
 | ngoại động từ |
| |  | phân biệt, phân định |
| |  | Discerner les bons d'avec les méchants |
| | phân biệt người thiện người ác |
| |  | Discerner le vrai du faux |
| | phân biệt phải trái |
| |  | nhận thấy, nhận thức được |
| |  | Discerner les défauts d'un livre |
| | nhận thấy khuyết điểm của một cuốn sách |
 | phản nghĩa Confondre, mêler |