Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dirigé


[dirigé]
tính từ
có chỉ huy, có lãnh đạo
Economie dirigée
kinh tế chỉ huy
(toán học, rađiô) có hướng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.