Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
directive


[directive]
tính từ giống cái
xem directif
phản nghĩa Démocratique; non-directif
danh từ giống cái (số nhiều)
chỉ thị
Suivre les directives
theo chỉ thị
Donner des directives à ses subordonnés
chỉ thị cho thuộc hạ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.