|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
directive
| [directive] | | tính từ giống cái | | | xem directif | | phản nghĩa Démocratique; non-directif | | danh từ giống cái (số nhiều) | | | chỉ thị | | | Suivre les directives | | theo chỉ thị | | | Donner des directives à ses subordonnés | | chỉ thị cho thuộc hạ |
|
|
|
|