Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
directement


[directement]
phó từ
thẳng
Rentrer directement chez soi
về thẳng nhà
Entrer directement dans le sujet
vào thẳng vấn đề
trực tiếp
S'adresser directement à quelqu'un
nói trực tiếp với ai
Directement du producteur au consommateur
trực tiếp từ người sản xuất đến người tiêu dùng
hoàn toàn
Directement contraire
hoàn toàn trái ngược
phản nghĩa Indirectement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.