|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diminution
| [diminution] | | danh từ giống cái | | | sự giảm, sự bớt, sự giảm bớt | | | Diminution dimpôts | | sự giảm thuế | | | Diminution de vitesse | | sự giảm tốc độ | | | Diminution de prix | | sự giảm giá | | | (kiến trúc) sự thon dần | | | Diminution des colonnes | | sự thon dần của cột | | | (âm nhạc) sự giảm | | | sự giảm mũi (khi đan áo) | | phản nghĩa Augmentation, accroissement, amplification, croissance, crue |
|
|
|
|