Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dilatoire


[dilatoire]
tính từ
(luật học, pháp lý) kéo dài, trì hoãn (vụ án)
trì hoãn, hoãn binh
Réponse dilatoire
câu trả lời hoãn binh
Se servir des moyens dilatoires
dùng kế hoãn binh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.