Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dilatation


[dilatation]
danh từ giống cái
sự giãn nở, sự giãn, sự nở
Dilatation linéaire
(vật lý học) sự nở dài
La dilatation d'un ballon
sự giãn nở của quả bóng
Dilatation de l'estomac
(y học) sự giãn dạ dày
sự nong
Dilatation du col de l'utérus
(y học) sự nong cổ tử cung
phản nghĩa Compression, contraction



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.