Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
digité


[digité]
tính từ
(sinh vật học) chẽ ngón
Feuille digitée
lá chẽ ngón
Coquille digitée
vỏ chẽ ngón



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.