Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
digeste


[digeste]
danh từ giống đực
(luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) tập luật, bộ luật
tính từ
dễ tiêu
Aliment digeste
thức ăn dễ tiêu
đồng âm Digest



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.