Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
difficulté


[difficulté]
danh từ giống cái
sự khó khăn; nỗi khó khăn, cái khó; chỗ khó, khó khăn cản trở
Sans difficulté
không khó khăn gì
La difficulté du problème
cái khó của vấn đề; cái khó của bài toán
Les difficultés du livre
những chỗ khó trong quyển sách
Difficulté à s'exprimer
khó bày tỏ
Eprouver des difficultés
gặp khó khăn cản trở
Cela ne fait aucune difficulté
điều đó chẳng khó khăn gì cả
Faire des difficultés
làm khó dễ
(số nhiều) điều mắc míu
Avoir des difficultés avec quelqu'un
có mắc míu với ai
en difficulté
trong tình thế khó khăn
phản nghĩa Aisance, facilité, simplicité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.