Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
différentiel


[différentiel]
tính từ
(toán học) vi phân
Calcul différentiel
tính vi phân
(cơ học) vi sai
Vis différentielle
vít vi sai
(tâm lí học) sai biệt
Psychologie différentielle
tâm lý học sai biệt
(giao thông) khác nhau, có phân biệt
Droit différentiel
thuế quan khác nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.