|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
différentiel
| [différentiel] | | tính từ | | | (toán học) vi phân | | | Calcul différentiel | | tính vi phân | | | (cơ học) vi sai | | | Vis différentielle | | vít vi sai | | | (tâm lí học) sai biệt | | | Psychologie différentielle | | tâm lý học sai biệt | | | (giao thông) khác nhau, có phân biệt | | | Droit différentiel | | thuế quan khác nhau |
|
|
|
|