| [différent] |
| tính từ |
| | khác, khác nhau |
| | Attitude différente |
| thái độ khác |
| | Circonstances différentes |
| trường hợp khác nhau |
| | Différent à tous points de vue |
| khác nhau về mọi quan điểm |
| | Ses idées sont bien différents des vôtres |
| những suy nghĩ của anh ta rất khác so với các anh |
| | (số nhiều) nhiều... khác nhau |
| | Différentes personnes me l'ont dit |
| nhiều người khác nhau đã nói với tôi điều ấy |
| đồng âm Différant, différend |