Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
différent


[différent]
tính từ
khác, khác nhau
Attitude différente
thái độ khác
Circonstances différentes
trường hợp khác nhau
Différent à tous points de vue
khác nhau về mọi quan điểm
Ses idées sont bien différents des vôtres
những suy nghĩ của anh ta rất khác so với các anh
(số nhiều) nhiều... khác nhau
Différentes personnes me l'ont dit
nhiều người khác nhau đã nói với tôi điều ấy
đồng âm Différant, différend



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.