|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
différemment
| [différemment] | | phó từ | | | (một cách) khác | | | Il n'est pas de votre avis, il pense différemment | | nó không đồng ý kiến với anh, nó nghĩ khác | | | Agir différemment des autres | | hành động khác những người khác | | phản nghĩa Identiquement, indistinctement |
|
|
|
|