|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dicter
| [dicter] | | ngoại động từ | | | đọc (cho viết...) | | | Dicter une lette | | đọc cho viết một bức thư | | | bảo, gợi ý, xui khiến | | | Dicter à quelqu'un sa conduite | | bảo ai cách cư xử | | | áp đặt, buộc theo | | | Dicter ses conditions | | áp đặt điều kiện của mình | | phản nghĩa Exécuter, obéir (Đ), suivre |
|
|
|
|