Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dictée


[dictée]
danh từ giống cái
sự đọc (cho viết...)
Êcrire sous la dictée du maître
viết theo lời thầy đọc
bài chính tả
Une dictée sans fautes
một bài chính tả không có lỗi
(nghĩa bóng) sự xui khiến, sự gợi ý
Agir sous la dictée de quelqu'un
hành động dưới sự xui khiến của ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.