Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diamétral


[diamétral]
tính từ
xem diamètre
Linge diamétrale
đường kính
Plans diamétraux
mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm
hoàn toàn, tuyệt đối
En opposition diamétrale
đối lập hoàn toàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.