Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diamètre


[diamètre]
danh từ giống đực
đường kính
Le diamètre de la terre
đường kính trái đất
Un tronc de deux mètres de diamètre
thân cây có đường kính hai mét
diamètre apparent
giác kính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.