|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dialogue
| [dialogue] | | danh từ giống đực | | | cuộc đối thoại | | | Rompre le dialogue | | cắt đứt cuộc đối thoại | | | lời đối thoại | | | tác phẩm (theo thể) đối thoại | | | le dialogue Nord-Sud | | | cuộc đối thoại (cuộc hội nghị) giữa các nước giàu và các nước nghèo | | | boîte de dialogue | | | (tin học) hộp thoại | | phản nghĩa Monologue |
|
|
|
|