diagonale
 | [diagonale] |  | tính từ giống cái | | |  | (toán học) chéo | | |  | Matrice diagonale | | | ma trận chéo |  | danh từ giống cái | | |  | (toán học) đường chéo | | |  | Les diagonales d'un polygome | | | các đường chéo của một hình đa giác | | |  | Tracer des diagonales | | | kẻ các đường chéo | | |  | en diagonale | | |  | xéo, nghiêng | | |  | lire en diagonale | | |  | đọc lướt qua |
|
|