Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
deuxième


[deuxième]
tính từ
thứ nhì, thứ hai
La deuxième guerre mondiale
đại chiến thế giới thứ hai
Le deuxième étage
tầng hai, gác hai
danh từ
người thứ hai; cái thứ hai
danh từ giống đực
gác hai, tầng ba
Occuper le deuxième
ở tầng ba
danh từ giống cái
số hai (ở động cơ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.