Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
deuil


[deuil]
danh từ giống đực
tang
Deuil national
quốc tang
Vêtements de deuil
tang phục
Prendre le deuil de quelqu'un
để tang ai
Deuil près de finir
tang sắp hết
đám tang
Conduire le deuil
dẫn đầu đám tang
faire son deuil de quelque chose
đành chịu thiếu cái gì, đành chịu nhịn cái gì
ongles en deuil
móng đầy ghét
porter le deuil de sa blanchisseuse
ăn mặc bẩn thỉu
porter le deuil de ses illusions
mất hết ảo tưởng, vỡ mộng
phản nghĩa Bonheur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.