Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
destination


[destination]
danh từ giống cái
sự sử dụng; mục đích
Cet appareil n'a pas d'autre destination
máy này không sử dụng vào việc gì khác
Destination d'une somme d'argent
sự sử dụng một số tiền
nơi đến, nơi nhận
Remettre une lettre à sa destination
trao thư đến nơi nhận
Avion à destination de Paris
máy bay đến Pari
phản nghĩa Origine, provenance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.