Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dessous


[dessous]
phó từ
dưới
bras dessus, bras dessous
(thân mật) khoác tay nhau
caractère tout en dessous
tính rất nham hiểm
en dessous
ở mặt dưới, ở dưới
regarder en dessous
nhìn trộm
rire en dessous
cười thầm
giới từ
(từ cũ, nghĩa cũ) dưới
de dessous
từ dưới
phản nghĩa Sur; dessus, haut (enhaut)
danh từ giống đực
mặt dưới, mặt trái
Le dessous de la table
mặt dưới bàn
Le dessous d'une étoffe
mặt trái vải
L'étage du dessous
tầng dưới
(hội hoạ) lớp màu đầu, lớp màu lót
(sân khấu) tầng dưới sàn
(số nhiều) quần áo lót nữ
(số nhiều) mặt trong, mặt bí mật
Les dessous de la politique
mặt trong của trường chính trị
(nghĩa bóng) thế kém
Avoir le dessous
thua kém
connaitre le dessous des cartes
(thân mật) biết rõ tẩy, biết tỏng âm mưu
dans le troisième dessous; être dans le trente sixième dessous
ở trong hoàn cảnh khó khăn cùng quẫn
phản nghĩa Avantage, supériorité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.