|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dessabler
| [dessabler] | | ngoại động từ | | | lấy cát đi; làm trôi mất cát | | | La pluie dessable les allées | | mưa làm trôi mất cát ở các lối đi | | | tháo cát khuôn | | | Dessabler une statue | | tháo cát khuôn một bức tượng | | phản nghĩa Ensabler |
|
|
|
|