|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dessécher
| [dessécher] | | ngoại động từ | | | làm khô | | | La chaleur dessèche la végétation | | gió làm khô cây | | | làm gầy đét đi | | | Maladie qui dessèche le corps | | bệnh làm cơ thể gầy đét đi | | | (nghĩa bóng) làm cho khô khan (tình cảm...) | | phản nghĩa Humidifier, hydrater, mouiller, Atteindrir, émouvoir |
|
|
|
|