Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dessèchement


[dessèchement]
danh từ giống đực
sự làm khô, sự khô
Le dessèchement de la peau
sự khô da
sự gầy đét
(nghĩa bóng) sự khô khan tình cảm
phản nghĩa Humidification, hydratation, Fraîcheur, sensibilité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.