|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
descendant
 | [descendant] |  | tính từ | | |  | đi xuống, xuống | | |  | Chemin descendant | | | đường đi xuống | | |  | ligne descendante | | |  | dòng dõi con cháu |  | phản nghĩa Ascendant, montant |  | danh từ (thường số nhiều) | | |  | con cháu | | |  | Travailler pour ses descendants | | | làm việc cho con cháu sau này |
|
|
|
|