Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
der


[der]
tính từ (không đổi)
(thông tục) cuối cùng
danh từ
(thông tục) cái cuối; người bét
Il est le der en français
nó bét về Pháp văn
danh từ giống cái
(La der des ders) cái sau chót, ván chót, hiệp chót



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.