![](img/dict/02C013DD.png) | [demi] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi khi đứng trước danh từ, nối với danh từ đó bằng dấu nối) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nửa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une demi -pomme |
| nửa quả táo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un demi -litre |
| nửa lít |
| ![](img/dict/809C2811.png) | et demi (đặt sau danh từ) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rưỡi; còn hơn nữa (nghĩa bóng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à midi et demi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến mười hai giờ rưỡi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à trompeur, trompeur et demi; à malin, malin et demi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vỏ quít dày có móng tay nhọn |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ (đứng trước tính từ hoặc động tính từ quá khứ, nối với tính từ hoặc động tính từ quá khứ đó bằng dấu nối) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nửa; một nửa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demi-cuit |
| chín một nửa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bouteille demi-pleine |
| chai đầy một nửa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à demi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một nửa, nửa |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nửa chừng |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nửa, một nửa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux demis font un entier |
| hai nửa thành một cái nguyên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quatre plus un demi |
| bốn và một nửa, bốn rưỡi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cốc nửa lít |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a bu un demi de bière |
| anh ta đã uống một cốc nửa lít bia |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) tiền vệ (bóng đá) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người lai |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Complet; entier, un. Complètement, totalement |